Trang chủRECT • NASDAQ
add
Rectitude Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 $
Mức chênh lệch một ngày
6,69 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 7,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
101,31 Tr USD
Số lượng trung bình
29,46 N
Tỷ số P/E
41,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,43 Tr | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 30,68% |
Thu nhập ròng | 629,02 N | -9,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -16,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,76 N | -10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | 42,59% |
Tổng tài sản | 34,21 Tr | 19,21% |
Tổng nợ | 19,62 Tr | 12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,02 N | -9,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,57 N | -60,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,47 N | -1.538,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,20 N | 68,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,90 N | -55,35% |
Dòng tiền tự do | 807,80 N | 0,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
107