Trang chủREEMF • OTCMKTS
add
Rare Element Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,70 Tr USD
Số lượng trung bình
131,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 122,37% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -51,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,00 Tr | -124,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,68 Tr | 350,22% |
Tổng tài sản | 33,29 Tr | 189,82% |
Tổng nợ | 4,14 Tr | 86,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 516,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -51,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -890,00 N | 81,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,00 N | 80,97% |
Dòng tiền tự do | -474,75 N | 87,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2