Trang chủRELIABLE • NSE
add
Reliable Data Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,62 ₹ - 77,30 ₹
Phạm vi một năm
53,65 ₹ - 113,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
713,73 Tr INR
Số lượng trung bình
6,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,10 Tr | 31,27% |
Chi phí hoạt động | 168,92 Tr | 44,38% |
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,38 Tr | 14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,64 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,70 T | — |
Tổng nợ | 1,08 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,77 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web