Trang chủRENE • NASDAQ
add
CARTESIAN GROWTH CORPORATION II
Giá đóng cửa hôm trước
11,78 $
Mức chênh lệch một ngày
11,67 $ - 11,68 $
Phạm vi một năm
10,99 $ - 11,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,84 Tr USD
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
26,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 217,02 N | -0,58% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 55,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,76 N | 640,39% |
Tổng tài sản | 182,78 Tr | -26,52% |
Tổng nợ | 202,04 Tr | -24,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 55,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,30 N | 53,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,70 N | 184,81% |
Dòng tiền tự do | -6,92 N | 93,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web