Trang chủREVENUE • KLSE
add
Revenue Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
984,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,86 Tr | 528,61% |
Chi phí hoạt động | 8,65 Tr | -27,24% |
Thu nhập ròng | 972,00 N | 102,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | 102,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | 107,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,63 Tr | -19,37% |
Tổng tài sản | 203,95 Tr | 1,07% |
Tổng nợ | 84,00 Tr | 2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 972,00 N | 102,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,86 Tr | 346,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,86 Tr | 61,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -690,00 N | -101,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -682,00 N | 94,73% |
Dòng tiền tự do | -180,12 N | 97,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
91