Trang chủRFA • ASX
add
Rare Foods Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,027 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
23,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | -11,10% |
Chi phí hoạt động | 922,50 N | -24,21% |
Thu nhập ròng | -772,10 N | -53,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,27 | -72,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,21 N | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,67 N | 23,39% |
Tổng tài sản | 15,41 Tr | -7,13% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | 20,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -772,10 N | -53,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -919,90 N | -44,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,99 N | 70,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 803,53 N | 1.689,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,39 N | 79,19% |
Dòng tiền tự do | -425,01 N | 26,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
20