Trang chủRFF • ASX
add
Rural Funds Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
633,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
976,59 N
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,59 Tr | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 23,41% |
Thu nhập ròng | 18,26 Tr | -33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,87 | -40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,98 Tr | 17,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,86 Tr | 36,66% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 13,78% |
Tổng nợ | 829,90 Tr | 22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 388,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,26 Tr | -33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | -17,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,07 Tr | 37,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,38 Tr | -41,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | -2,34% |
Dòng tiền tự do | -10,24 Tr | -144,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web