Trang chủRFIL • NASDAQ
add
RF Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 4,45 $
Phạm vi một năm
2,84 $ - 4,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,03 Tr USD
Số lượng trung bình
21,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,45 Tr | 16,25% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 1,32% |
Thu nhập ròng | -238,00 N | 72,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 75,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 728,00 N | 255,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -77,84% |
Tổng tài sản | 71,05 Tr | -13,65% |
Tổng nợ | 36,98 Tr | -13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,00 N | 72,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,00 N | -115,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,00 N | -1,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,00 N | 16,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -925,00 N | -210,91% |
Dòng tiền tự do | -63,00 N | -111,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
302