Trang chủRGAS • IDX
add
Kian Santang Muliatama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 127,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
153,22 T IDR
Số lượng trung bình
17,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,59 T | — |
Thu nhập ròng | 485,25 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,59 T | — |
Tổng tài sản | 102,08 T | — |
Tổng nợ | 13,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,25 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,60 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 T | — |
Dòng tiền tự do | -5,31 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
34