Trang chủRGNX • NASDAQ
add
Regenxbio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 $
Mức chênh lệch một ngày
6,56 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 28,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,20 Tr | -16,31% |
Chi phí hoạt động | 19,46 Tr | -16,50% |
Thu nhập ròng | -59,60 Tr | 3,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,30 | -15,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,17 | 17,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,12 Tr | 4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,46 Tr | -15,38% |
Tổng tài sản | 519,11 Tr | -18,09% |
Tổng nợ | 217,70 Tr | -19,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,60 Tr | 3,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,55 Tr | 17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,26 Tr | 30,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,86 Tr | -125,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 92,62% |
Dòng tiền tự do | -17,97 Tr | 36,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
344