Trang chủRGP • NASDAQ
add
Resources Connection Inc
8,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,60 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,62 $
Mức chênh lệch một ngày
8,51 $ - 8,78 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 14,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,25 Tr USD
Số lượng trung bình
420,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,62 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 52,52 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | -68,72 Tr | -1.503,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,19 | -1.673,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | -59,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,20 Tr | -18,35% |
Tổng tài sản | 424,87 Tr | -19,05% |
Tổng nợ | 99,20 Tr | -10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 325,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,72 Tr | -1.503,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 292,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 76,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,69 Tr | -0,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,43 Tr | 32,07% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | -74,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
749