Trang chủRGX • CNSX
add
Regenx Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
201,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,69 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -27,27% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -44,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -966,82 N | 35,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,48 N | 197,29% |
Tổng tài sản | 9,28 Tr | 13,31% |
Tổng nợ | 6,11 Tr | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | -44,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,80 N | 23,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,36 N | -92,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,07 N | -105,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 Tr | -351,44% |
Dòng tiền tự do | 398,98 N | 175,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web