Trang chủRHD • WSE
add
Reinhold Europe AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,077 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,077 zł - 0,077 zł
Phạm vi một năm
0,070 zł - 0,095 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -112,00 N | -113,59% |
Thu nhập ròng | -148,00 N | 87,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 916,00 N | -57,69% |
Tổng nợ | 2,16 Tr | -33,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,00 N | 87,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -740,00 N | 70,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 740,00 N | 139,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1