Trang chủRIE • ASX
add
Riedel Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -524,00 | -126,15% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 1.339,57% |
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -1.170,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 557,70 N | 4.958,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,94 N | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,48 N | -94,33% |
Tổng tài sản | 6,43 Tr | -33,39% |
Tổng nợ | 233,21 N | -69,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -116,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 Tr | -1.170,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,90 N | 17,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,84 N | 74,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,58 N | -99,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,17 N | -142,08% |
Dòng tiền tự do | 753,30 N | 210,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web