Trang chủRISE • IDX
add
Jaya Sukses Makmur Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.040,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.040,00 Rp - 1.050,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 1.065,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 NT IDR
Số lượng trung bình
588,53 N
Tỷ số P/E
585,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,99 T | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 28,74 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 21,40 T | 383,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,47 | 299,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 T | -14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,68 T | 15,20% |
Tổng tài sản | 3,41 NT | 17,25% |
Tổng nợ | 810,24 T | 74,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,40 T | 383,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,72 T | 22,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 T | -48,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,07 T | -106,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,37 T | -194,39% |
Dòng tiền tự do | -41,87 T | 30,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
46