Trang chủRKSWAMY • NSE
add
R K Swamy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
254,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
252,65 ₹ - 257,05 ₹
Phạm vi một năm
195,00 ₹ - 320,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 T INR
Số lượng trung bình
139,78 N
Tỷ số P/E
33,97
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,15 Tr | -17,72% |
Chi phí hoạt động | 155,20 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -93,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -91,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 Tr | -68,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 1.005,31% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 36,27% |
Tổng nợ | 1,10 T | -45,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | -93,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
2.500