Trang chủRKV • CVE
add
Rakovina Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
320,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 947,21 N | 60,47% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -56,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -812,08 N | -78,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,05 N | -68,64% |
Tổng tài sản | 5,31 Tr | -8,86% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | 49,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -56,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -253,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,21 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -186,14% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -489,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web