Trang chủRL • KLSE
add
Reservoir Link Energy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,36 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
118,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,92 Tr | -36,59% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | -49,28% |
Thu nhập ròng | 684,00 N | -43,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,86 Tr | 7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 Tr | -54,07% |
Tổng tài sản | 229,19 Tr | 13,65% |
Tổng nợ | 131,97 Tr | 22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,00 N | -43,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,00 N | 103,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -15,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -977,00 N | -104,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | -182,57% |
Dòng tiền tự do | -4,12 Tr | 45,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
101