Trang chủRLBD • OTCMKTS
add
Real Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 N USD
Số lượng trung bình
75,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,00 N | -81,88% |
Thu nhập ròng | -152,07 N | 79,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -114,38 N | 84,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 N | 530,89% |
Tổng tài sản | 1,20 Tr | 5,38% |
Tổng nợ | 2,64 Tr | 28,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 105,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,07 N | 79,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,71 N | 22,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,21 N | -109,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,92 N | -8.139,97% |
Dòng tiền tự do | 6,32 N | -97,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1