Trang chủRLJ-A • NYSE
add
RLJ Lodging Trust Cum. Pref. Shrs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,41 $
Mức chênh lệch một ngày
25,29 $ - 25,47 $
Phạm vi một năm
24,26 $ - 26,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T USD
Số lượng trung bình
29,11 N
Tỷ số P/E
85,38
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,60 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 57,67 Tr | -3,03% |
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | 25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 2,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,18 Tr | 7,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,98 Tr | -26,23% |
Tổng tài sản | 4,89 T | -1,06% |
Tổng nợ | 2,57 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,60 Tr | 25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,10 Tr | -10,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,21 Tr | 41,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,76 Tr | -23,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,13 Tr | -10,03% |
Dòng tiền tự do | 73,96 Tr | -0,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
79