Trang chủRMD • CVE
add
Richmond Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,27 N CAD
Số lượng trung bình
7,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,24 N | -91,62% |
Thu nhập ròng | -57,75 N | -109,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 N | 91,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,64 N | 488,78% |
Tổng tài sản | 2,43 Tr | -31,54% |
Tổng nợ | 325,85 N | -23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,75 N | -109,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,73 N | 36,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | -101,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | -200,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -318,23 N | -2.848,30% |
Dòng tiền tự do | -9,34 N | 89,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5