Trang chủRMIOF • OTCMKTS
add
Romios Gold Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0096 $
Phạm vi một năm
0,0049 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 131,46 N | -40,48% |
Thu nhập ròng | -151,02 N | 50,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,71 N | 46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,42 N | -66,19% |
Tổng tài sản | 216,95 N | -80,12% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -137,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,02 N | 50,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,68 N | 50,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,12 N | -97,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,75 N | 556,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 N | 78,78% |
Dòng tiền tự do | -35,04 N | 61,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web