Trang chủRMK • WSE
add
Remak Energomontaz SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,10 zł - 13,10 zł
Phạm vi một năm
11,00 zł - 17,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
39,30 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,53 Tr | 12,43% |
Chi phí hoạt động | -255,00 N | -106,06% |
Thu nhập ròng | -973,00 N | -193,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 | -183,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 Tr | 92,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 Tr | 55,83% |
Tổng tài sản | 184,70 Tr | 30,12% |
Tổng nợ | 112,43 Tr | 51,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,00 N | -193,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 Tr | -185,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,89 Tr | -61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 Tr | 54,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,97 Tr | -668,54% |
Dòng tiền tự do | -4,90 Tr | -33,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
476