Trang chủRMO • CVE
add
Rainy Mountain Royalty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,79 N | -25,75% |
Thu nhập ròng | -60,15 N | 20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,78 N | 25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,06 N | -64,34% |
Tổng tài sản | 2,69 Tr | -5,36% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | 10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,15 N | 20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,31 N | 52,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,31 N | -24,52% |
Dòng tiền tự do | -7,01 N | -192,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web