Trang chủRMON • TLV
add
Rimon Consulting & Management Srvcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.342,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.364,00 ILA - 4.364,00 ILA
Phạm vi một năm
2.620,00 ILA - 5.195,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T ILS
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
24,44
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,40 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 11,26 Tr | -17,87% |
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | -41,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | -40,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,58 Tr | -14,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,59 Tr | 145,97% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 30,69% |
Tổng nợ | 933,02 Tr | 51,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | -41,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,39 Tr | 153,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,74 Tr | 82,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,88 Tr | 910,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,19 Tr | 250,62% |
Dòng tiền tự do | -18,40 Tr | 69,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
455