Trang chủRMR • LON
add
Rome Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,32 GBX - 0,35 GBX
Phạm vi một năm
0,23 GBX - 0,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
10,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,29 N | -83,42% |
Thu nhập ròng | -207,13 N | 80,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,91 N | 1,07% |
Tổng tài sản | 15,63 Tr | 179,92% |
Tổng nợ | 3,26 Tr | 197,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,13 N | 80,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,30 N | -4.424,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 38,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | 1,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,55 N | 548,45% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -1.755,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4