Trang chủRMSL • OTCMKTS
add
REMSleep Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0099 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 Tr USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,26 N | -28,27% |
Chi phí hoạt động | 172,82 N | -36,78% |
Thu nhập ròng | -277,91 N | -2,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -745,86 | -43,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,31 N | 27,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,71 N | -40,87% |
Tổng tài sản | 810,10 N | -64,28% |
Tổng nợ | 176,49 N | -36,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,61 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,91 N | -2,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,31 N | -59,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,70 N | -882,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,01 N | 7,81% |
Dòng tiền tự do | -321,76 N | -280,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2