Trang chủRMY • ASX
add
RMA Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
275,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | -800,54 N | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,76 | 18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -759,21 N | 15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 Tr | -53,91% |
Tổng tài sản | 4,98 Tr | -42,00% |
Tổng nợ | 8,41 Tr | 3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 74,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -800,54 N | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -394,09 N | -42,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 N | -100,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,00 N | -112,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,03 N | -235,59% |
Dòng tiền tự do | -557,42 N | -13,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
78