Trang chủRNWR • OTCMKTS
add
808 Renewable Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 N USD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,98 N | — |
Chi phí hoạt động | 65,85 N | — |
Thu nhập ròng | -100,04 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -455,15 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,68 N | — |
Tổng tài sản | 2,00 Tr | — |
Tổng nợ | 2,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -699,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,04 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -551,09 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,71 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,74 N | — |
Dòng tiền tự do | 48,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10