Trang chủROSSTECH • NSE
add
Rossell Techsys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
409,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
377,30 ₹ - 427,40 ₹
Phạm vi một năm
377,30 ₹ - 579,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,37 T INR
Số lượng trung bình
21,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 207,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | -20,48 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,98 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,15 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,19 T | — |
Tổng nợ | 2,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,48 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -44,29 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
611