Trang chủROTI • IDX
add
Nippon Indosari Corpindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
955,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
950,00 Rp - 960,00 Rp
Phạm vi một năm
945,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 NT IDR
Số lượng trung bình
472,77 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
9,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 NT | 3,73% |
Chi phí hoạt động | 421,73 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 104,13 T | -6,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,25 | -1,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,10 T | -4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,97 T | -2,62% |
Tổng tài sản | 4,03 NT | -1,95% |
Tổng nợ | 1,88 NT | 4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,13 T | -6,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,95 T | -19,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,52 T | 21,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,91 T | -7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,20 T | -23,07% |
Dòng tiền tự do | 142,59 T | -22,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.707