Trang chủRPAY • NASDAQ
add
Repay Holdings Corp
7,30 $
Trước giờ mở cửa:(9,59%)-0,70
6,60 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:49:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
7,15 $ - 7,34 $
Phạm vi một năm
7,04 $ - 11,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
682,71 Tr USD
Số lượng trung bình
588,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,14 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 62,14 Tr | 0,54% |
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 152,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 149,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 9,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,95 Tr | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,72 Tr | 43,31% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -1,17% |
Tổng nợ | 794,57 Tr | 16,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 Tr | 152,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,06 Tr | 114,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,24 Tr | 19,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 Tr | -1.509,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,22 Tr | 206,03% |
Dòng tiền tự do | 48,60 Tr | 217,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
512