Trang chủRPMG3 • BVMF
add
Refinaria de Petroleos d Mng S em Rcp Jd
Giá đóng cửa hôm trước
2,94 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,89 R$ - 2,99 R$
Phạm vi một năm
1,99 R$ - 3,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
199,01 Tr BRL
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 50,08% |
Chi phí hoạt động | 132,72 Tr | 26,95% |
Thu nhập ròng | -372,35 Tr | -26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,51 | 15,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,84 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 512,00 N | -57,62% |
Tổng tài sản | 7,76 T | 31,04% |
Tổng nợ | 13,91 T | 26,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,35 Tr | -26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 Tr | -90,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 Tr | 80,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | 57,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | -403,99% |
Dòng tiền tự do | 105,79 Tr | 205,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web