Trang chủRRKABEL • NSE
add
R R Kabel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.237,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.210,00 ₹ - 1.259,90 ₹
Phạm vi một năm
1.176,45 ₹ - 1.901,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
139,20 T INR
Số lượng trung bình
95,88 N
Tỷ số P/E
53,05
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,82 T | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 8,56% |
Thu nhập ròng | 685,74 Tr | -3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -8,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -24,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 685,74 Tr | -3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.109