Trang chủRRR • LON
add
Red Rock Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,035 GBX - 0,037 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,14 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
30,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 607,50 N | -1,94% |
Thu nhập ròng | -746,50 N | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -441,00 N | 30,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 N | -75,48% |
Tổng tài sản | 19,30 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 6,63 Tr | 37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -746,50 N | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -238,00 N | 26,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,50 N | -38,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 491,00 N | 26,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 N | 49,43% |
Dòng tiền tự do | -456,56 N | 15,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10