Trang chủRS • NYSE
Reliance Inc
288,22 $
Sau giờ giao dịch:
288,22 $
(0,00%)0,00
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:11:37 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
290,72 $
Mức chênh lệch một ngày
287,66 $ - 292,65 $
Phạm vi một năm
256,98 $ - 342,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,60 T USD
Số lượng trung bình
523,55 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
C-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,42 T-5,59%
Chi phí hoạt động
732,90 Tr6,60%
Thu nhập ròng
199,20 Tr-32,47%
Biên lợi nhuận ròng
5,82-28,50%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
3,64-27,20%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
341,30 Tr-24,17%
Thuế suất hiệu dụng
23,26%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
314,60 Tr-67,80%
Tổng tài sản
10,30 T-1,83%
Tổng nợ
2,94 T6,60%
Tổng vốn chủ sở hữu
7,36 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
54,12 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,14
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
6,59%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
7,63%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
199,20 Tr-32,47%
Tiền từ việc kinh doanh
463,90 Tr-0,45%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-111,40 Tr1,24%
Tiền từ hoạt động tài chính
-394,60 Tr-107,36%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-36,20 Tr-122,54%
Dòng tiền tự do
290,06 Tr6,61%
Giới thiệu
Reliance, Inc., headquartered in Scottsdale, Arizona, is the largest metals service center operator in North America. The company provides metals processing services and distributes a line of approximately 100,000 metal products, including aluminum, brass, alloy, copper, carbon steel, stainless steel, titanium, and specialty metal products to 125,000 customers such as fabricators and manufacturers. The company is ranked 247th on the Fortune 500. The company network includes over 75 brands, including Phoenix Metals, United Pipe & Steel, Allegheny Steel Distributors, Best Manufacturing, CCC Steel, Delta Steel, EMJ, Feralloy, Infra-Metals Co., KMS Fab LLC and KMS South, Liebovich, Metals USA, National Specialty Alloys, Pacific Metal, Reliance Metalcenter, Siskin Steel, Tube Service, Valex, and Yarde Metals. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 2, 1939
Trang web
Nhân viên
15.000
Khám phá thêm
Có thể bạn quan tâm
Hệ thống dựa vào các nội dung tìm kiếm gần đây, các loại chứng khoán bạn theo dõi và các hoạt động khác để tạo ra danh sách này. Tìm hiểu thêm

Tất cả dữ liệu và thông tin được cung cấp "theo đúng nguyên trạng" và chỉ phục vụ cho mục đích cung cấp thông tin cá nhân, không phục vụ cho mục đích giao dịch, mục đích tư vấn tài chính, đầu tư, pháp lý, kế toán hoặc các mục đích tư vấn khác. Google không phải là một nhà tư vấn đầu tư hoặc nhà tư vấn tài chính và không đưa ra bất cứ quan điểm, đề xuất hoặc ý kiến nào về các công ty trong danh sách này hoặc về các loại chứng khoán do các công ty đó phát hành. Vui lòng hỏi ý kiến nhà môi giới hoặc người đại diện tài chính của bạn để xác minh giá trước khi thực hiện giao dịch. Tìm hiểu thêm
Mọi người cũng tìm kiếm
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính