Trang chủRSAWIT • KLSE
add
Rimbunan Sawit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
449,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,90 Tr | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 11,28 Tr | 0,04% |
Thu nhập ròng | 32,68 Tr | 558,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,25 | 533,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,90 Tr | -27,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 Tr | 103,66% |
Tổng tài sản | 745,88 Tr | -11,70% |
Tổng nợ | 361,74 Tr | -29,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,68 Tr | 558,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,68 Tr | -829,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,54 Tr | 1.554,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,37 Tr | -1.662,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,51 Tr | -570.833,33% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | -374,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
786