Trang chủRSGN • SWX
add
R&S Group Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 CHF
Mức chênh lệch một ngày
17,90 CHF - 18,30 CHF
Phạm vi một năm
9,80 CHF - 23,70 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
675,89 Tr CHF
Số lượng trung bình
233,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,97 Tr | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 16,40 Tr | 26,06% |
Thu nhập ròng | 6,06 Tr | -16,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | -21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,80 Tr | 30,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 157,35 Tr | — |
Tổng nợ | 116,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,06 Tr | -16,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | 451,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -949,00 N | 48,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 Tr | -1.551,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 Tr | -190,65% |
Dòng tiền tự do | 6,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
635