Trang chủRSUL4 • BVMF
add
Metalurgica Riosulense SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
57,62 R$
Mức chênh lệch một ngày
58,00 R$ - 59,00 R$
Phạm vi một năm
51,60 R$ - 81,77 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
358,26 Tr BRL
Số lượng trung bình
557,00
Tỷ số P/E
6,56
Tỷ lệ cổ tức
3,60%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,39 Tr | 8,45% |
Chi phí hoạt động | 18,34 Tr | 13,01% |
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -2,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | -10,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,82 Tr | -6,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,08 Tr | -25,82% |
Tổng tài sản | 387,35 Tr | 10,25% |
Tổng nợ | 166,61 Tr | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,88 Tr | -2,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,05 Tr | -246,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,06 Tr | 337,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | 147,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,00 N | -99,11% |
Dòng tiền tự do | 17,60 Tr | 68,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
888