Trang chủRTO1 • FRA
add
Rentokil Initial
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 €
Mức chênh lệch một ngày
3,92 € - 3,92 €
Phạm vi một năm
3,92 € - 5,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T USD
Số lượng trung bình
249,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 15,50 Tr | -99,16% |
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | -43,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -43,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,50 Tr | -11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,00 Tr | -41,22% |
Tổng tài sản | 10,55 T | -5,15% |
Tổng nợ | 6,33 T | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | -43,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,50 Tr | -8,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,50 Tr | -36,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,50 Tr | -259,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,00 Tr | -356,72% |
Dòng tiền tự do | 133,81 Tr | -18,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
62.931