Trang chủRV0 • FRA
add
Torrent Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 €
Mức chênh lệch một ngày
0,018 € - 0,018 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,084 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
191,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -51,54 N | -170,52% |
Thu nhập ròng | 244,92 N | 337,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,80 N | -52,68% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | -4,83% |
Tổng nợ | 21,03 N | -84,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,92 N | 337,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,61 N | 32,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,48 N | 24,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 N | 96,29% |
Dòng tiền tự do | -383,33 N | -434,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web