Trang chủRVV • CNSX
add
Revive Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
352,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 544,78 N | 54,78% |
Thu nhập ròng | -472,51 N | -20,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -544,71 N | -54,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,00 N | -82,85% |
Tổng tài sản | 10,05 Tr | -27,08% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,51 N | -20,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -470,07 N | 5,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,07 N | -0,92% |
Dòng tiền tự do | -318,42 N | -1,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web