Trang chủRYR • CVE
add
Royal Road Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
36,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -52,08% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 53,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 Tr | -28,26% |
Tổng tài sản | 11,16 Tr | -51,10% |
Tổng nợ | 220,26 N | -66,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 53,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -634,04 N | 79,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,52 N | -4,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -762,53 N | 71,00% |
Dòng tiền tự do | -783,04 N | 65,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web