Trang chủS11 • BKK
add
S 11 Group PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,95 ฿ - 1,97 ฿
Phạm vi một năm
1,68 ฿ - 3,70 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T THB
Số lượng trung bình
37,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,86 Tr | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 29,12 Tr | -37,27% |
Thu nhập ròng | 60,09 Tr | 83,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,98 | 75,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,15 Tr | -34,84% |
Tổng tài sản | 6,57 T | -11,98% |
Tổng nợ | 3,30 T | -20,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,09 Tr | 83,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,62 Tr | 157,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,49 N | 64,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,74 Tr | -156,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,40 Tr | -152,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
354