Trang chủS56 • SGX
add
Samudera Shipping Line
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
442,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
500,07 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,48 Tr | -27,12% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 1,49% |
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | -68,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,35 | -57,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,66 Tr | -57,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,65 Tr | 0,03% |
Tổng tài sản | 848,94 Tr | -0,99% |
Tổng nợ | 297,60 Tr | -5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | -68,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,57 Tr | -74,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | 54,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,50 Tr | 60,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,04 Tr | 32,64% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | -75,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
156