Trang chủS6P • ETR
add
Spielvereinigung Unterhaching Fssbll Gmb
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 €
Phạm vi một năm
2,40 € - 4,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 Tr | -74,95% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | 19,73% |
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -683,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,39 | -2.429,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,96 Tr | -523,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 5.768,93% |
Tổng tài sản | 15,73 Tr | 34,17% |
Tổng nợ | 15,73 Tr | 34,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 0,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.118,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 Tr | -683,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
115