Trang chủSAB • BIT
add
Sabaf
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 €
Mức chênh lệch một ngày
15,10 € - 15,30 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 19,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
192,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,08 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,20 Tr | 1,85% |
Chi phí hoạt động | 19,59 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -57,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -57,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,23 Tr | -14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 Tr | 29,79% |
Tổng tài sản | 357,54 Tr | -0,36% |
Tổng nợ | 187,45 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -57,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | 204,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | -73,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 168,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | 249,15% |
Dòng tiền tự do | 5,16 Tr | 120,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.758