Trang chủSAG • LON
add
Science Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
465,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
461,50 GBX - 462,50 GBX
Phạm vi một năm
370,00 GBX - 494,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
208,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
16,93 N
Tỷ số P/E
35,24
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,84 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 14,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,75 Tr | 32,54% |
Tổng tài sản | 136,06 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 51,54 Tr | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 Tr | 29,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,50 N | 101,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,00 N | 71,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,07 Tr | 154,51% |
Dòng tiền tự do | 4,26 Tr | 4,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
640