Trang chủSAGCEM • NSE
add
Sagar Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
188,25 ₹ - 200,66 ₹
Phạm vi một năm
188,25 ₹ - 276,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,62 T INR
Số lượng trung bình
37,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 0,38% |
Thu nhập ròng | -550,70 Tr | -610,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | -734,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,17 | -434,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,70 Tr | -53,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -550,70 Tr | -610,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.189