Trang chủSAILIFE • NSE
add
Sai Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
665,80 ₹ - 682,45 ₹
Phạm vi một năm
646,95 ₹ - 808,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
140,06 T INR
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
113,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 2,08 T | 4,89% |
Thu nhập ròng | 140,06 Tr | 316,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 306,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,80 Tr | 122,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | — |
Tổng tài sản | 24,77 T | — |
Tổng nợ | 14,31 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,06 Tr | 316,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,80 Tr | -16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,78 Tr | -25,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,92 Tr | 137,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,96 Tr | 155,91% |
Dòng tiền tự do | -164,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3.135